- Đại lý cấp 1 của nhà phân phối chính hãng
- Hàng tại kho, sẵn sàng giao lắp miễn phí
- 10 năm kinh nghiệm tư vấn phối ghép tối ưu sản phẩm
- Chi phí thấp nhất cho giá trị cao nhất
- Đổi trả sản phẩm trong 2 tuần
- Bảo hành nhanh , hỗ trợ tại nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/24
Máy chiếu Optoma S341
Mã sản phẩm:
Hãng:
Thương hiệu:
Lắp ráp tại:
☑️Còn hàng Mới 100%
Bảo hành:
Có ngay giá Tốt Nhất! Khi Gọi Mr Nam: 0972962840 - 0378141268
Giá Khuyến Mại:
Tiết kiệm: 12%
Tính Năng Nổi Bật Của Máy Chiếu Optoma S341
Máy Chiếu Optoma S314 Sử Dụng Công Nghệ BrilliantColor™-II
BrilliantColor™ sử dụng một thuật toán hình ảnh cao cấp hơn cho phép sử dụng nhiều màu sắc trên bánh xe màu hơn so với tiêu chuẩn RGB và các phân đoạn trắng. Công nghệ BrilliantColor™-II mới cho phép các mức độ sáng cao hơn bằng việc đẩy các tông màu vùng trung, cho kết quả hình ảnh sống động hơn, màu sắc chính xác tuyệt đối khi trình chiếu.
Các cổng kết nối máy chiếu Optoma S341
Công nghệ 3D
Sử dụng tốc độ vốn có của công nghệ DLP®, S341 cho đầu ra video và hình ảnh với một tốc độ đáng kinh ngạc 144Hz, cho phép bạn hiển thị toàn màn hình, đầy đủ màu sắc, và lập thể 3D. Trong công nghệ DLP ® Link ™, kính 3D đồng bộ với hình ảnh trên màn hình để nối mỗi dòng đến con mắt chuẩn xác; bộ não của bạn sau đó kết hợp hai dòng khiến hình ảnh trở nên sống động. S341 hỗ trợ nhiều định dạng 3D từ các thiết bị khác nhau như PC, PC, Blu-ray 3D™, Sony® PS3, Microsoft® Xbox 360 hay hệ thống truyền hình 3D.
Ứng Dụng Máy Chiếu Optoma S341 Trong Thực Tế:
- Bạn có thể sử dụng máy chiếu Optoma S341 trong thuyết trình, giảng dạy..
- Sử dụng máy chiếu Optoma S341 tại các quán cafe chiếu phim, bóng đá..
- Bạn có thể thay thế chiếc tivi nhà mình bằng chiếc máy chiếu Optoma S341 để có kích cỡ mà hình to hơn, mà không lo ảnh hưởng đến đôi mắt bạn.
- Bạn cũng có thể sử dụng máy chiếu Optoma S341 tại các quán Karaoke hay sử dụng Optoma S341 như 1 máy chiếu phim chuyên nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Chiếu Giá Rẻ Optoma S314
Công nghệ hiển thị | Texas Instruments DLP® technology / 0.55” WXGA DMD Chip |
Độ phân giải |
Native: 800x600 (SVGA) Support Computer signal up to UXGA (1600×1200) 60Hz |
Cường độ sáng | 3,500 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 22,000:1 |
Số màu hiển thị | 1073.4 triệu màu (10bit) |
Ống kính trình chiếu | F=2.41~2.53 ; f = 21.85~23.4 mm;1.1× manual zoom / focus lens |
Khoảng cách chiếu | 1 ~ 10m |
Cỡ ảnh thiển thị | 25 to 250 inch (0.635 m đến 0.635m) |
Tỷ lệ phóng hình | 1.94 ~ 2.15 |
Chỉnh vuông hình | ±40° theo chiều dọc |
Tỉ lệ khung hình | 4:3 Native,16:9 Compatible |
Tần số quét |
Ngang: 15.375 ~ 91.146 KHz;; Dọc: 24 ~ 85 Hz (120Hz for 3D feature) |
Tương thích máy tính | UXGA, SXGA+, SXGA, SVGA, VGA Compression, VESA standards PC & Macintosh compatible |
Tương thích video | HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC PAL, PAL-M, PAL-N, SECAM |
Cổng kết nối In/ out | HDMI v1.4a x 1 VGA in x 1 VGA out x 1 Composite video x 1 Audio in x 1 Audio out x 1 USB Type A (for service/mouse/power) x 1 RS232 x 1 |
Độ ổn định sáng | 85 % |
Loa | 2W×1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/6000/7000/8000/10000 Hrs (Bright/Eco/Dynamic/Eco+/Education Cycle) |
Nguồn điện yêu cầu | Universal AC 100 ~ 240V± 10%, 50/60Hz |
Kích thước | 298 x 230 x 97 mm |
Trọng lượng | 2.25kg |