- Đại lý cấp 1 của nhà phân phối chính hãng
- Hàng tại kho, sẵn sàng giao lắp miễn phí
- 10 năm kinh nghiệm tư vấn phối ghép tối ưu sản phẩm
- Chi phí thấp nhất cho giá trị cao nhất
- Đổi trả sản phẩm trong 2 tuần
- Bảo hành nhanh , hỗ trợ tại nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/24
Power AAP audio P 4800
Mã sản phẩm:
Hãng:
Thương hiệu:
Lắp ráp tại:
☑️Còn hàng Mới 100%
Bảo hành:
Có ngay giá Tốt Nhất! Khi Gọi Mr Nam: 0972962840 - 0378141268
Giá Khuyến Mại:
Tiết kiệm: 22%
Power AAP audio P 4800 (Cục công suất, Cục đẩy Karaoke)
Power AAP audio P 4800
Đặc điểm nổi bật của Cục đẩy công suất AAP Audio P 4800
- AAP Audio P 4800 có nhiệm vụ khuếch đại tín hiệu âm thanh đưa ra loa.
- AAP Audio P 4800 là cục đẩy công suất lớn, chuyên phục vụ cho các hệ thống âm thanh karaoke chuyên nghiệp, phòng karaoke kinh doanh, phòng karaoke gia đình, sàn bar, vũ trường...
- Power AAP P4800 có thể ghép với 2 đôi loa karaoke công suất lớn mà không bị méo tiếng hay méo âm vì P4800 có thể đáp ứng được hiệu năng của loa.
- AAP Audio P4800 thường được ghép với một Mixer karaoke để chỉnh âm sắc nhằm giúp người hát không bị mệt và tiếng nhạc sẽ sạch, thanh thoát hơn.
- Cục đẩy P 4800 rất dễ phối ghép thiết bị, cổng kết nối đơn giản mà chắc chắn.
- Thiết bị có quạt tản nhiệt ở phía sau và thoát khí ở phía trước nhằm đảm bảo hoạt động trong thời gian dài, công suất lớn mà không ảnh hưởng đến hiệu năng và tuổi thọ của thiết bị.
Thông số kỹ thuật của Cục công suất AAP Audio P 4800
Model | P-4300 | P-4400 | P-4600 | P-4800 |
8Ω Stereo power | 4 x 300W | 4 x 400W | 4 x 600W | 4 x 800W |
4Ω Stereo power | 4 x 450W | 4 x 600W | 4 x 900W | 4 x 1200W |
8Ω Stereo power | 900W + 900W | 1200W + 1200W | 1800W + 1800W | 2400W + 2400W |
Channel | 4 | |||
Frequenty response | 20Hz - 30kHz +- 0.5dB | |||
Signal noise ration (dB) | 110dB | |||
THD + N (rated power, 40/kHz)% | < 0.1% | |||
Damping coefficient | 300 | |||
Input impedance | (20hZ...20KHZ, balanced); 20k Ohm Balanced or10k Ohm Unbalanced | |||
Input gain | Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V | |||
Fan | 3 temperature control cooling Fan | |||
Protection | temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output | |||
Power requirement | 220 - 240V ~ 50 - 60Hz | |||
Airframe | 483 x 430 x 88mm | |||
Transport dimensions | 575 x 555 x 140mm | |||
Weight (net) | 24 kg | 26 kg | 29 kg | 32 kg |
Gross weight | 26 kg | 28 kg | 31 kg | 34 kg |