- Đại lý cấp 1 của nhà phân phối chính hãng
- Hàng tại kho, sẵn sàng giao lắp miễn phí
- 10 năm kinh nghiệm tư vấn phối ghép tối ưu sản phẩm
- Chi phí thấp nhất cho giá trị cao nhất
- Đổi trả sản phẩm trong 2 tuần
- Bảo hành nhanh , hỗ trợ tại nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/24
Power AAP audio S 9300
Mã sản phẩm:
Hãng:
Thương hiệu:
Lắp ráp tại:
⛔ Hết hàng
Bảo hành:
Có ngay giá Tốt Nhất! Khi Gọi Mr Nam: 0972962840 - 0378141268
Giá Khuyến Mại:
Tiết kiệm: 1%
Power AAP audio S 9300
Mặt trước Power AAP audio S 9300
Chi tiết sản phẩm Power AAP audio S 9300
Products NO: S9300
Professional Amplifier, Power, KTV Amplifier
Đặc điểm nổi bật của Cục đẩy công suất AAP Audio S 9300
- AAP Audio S 9300 có nhiệm vụ khuếch đại tín hiệu âm thanh đưa ra loa.
- AAP Audio S 9300 là cục đẩy công suất lớn, chuyên phục vụ cho các hệ thống âm thanh karaoke chuyên nghiệp, phòng karaoke kinh doanh, phòng karaoke gia đình, sàn bar, vũ trường...
- Power AAP S9300 có thể ghép với 2 đôi loa karaoke công suất lớn mà không bị méo tiếng hay méo âm vì S 9300 có thể đáp ứng được hiệu năng của loa.
- AAP Audio S 9300 thường được ghép với một Mixer karaoke để chỉnh âm sắc nhằm giúp người hát không bị mệt và tiếng nhạc sẽ sạch, thanh thoát hơn.
- Cục đẩy S9300 rất dễ phối ghép thiết bị, cổng kết nối đơn giản mà chắc chắn.
- Thiết bị có quạt tản nhiệt ở phía sau và thoát khí ở phía trước nhằm đảm bảo hoạt động trong thời gian dài, công suất lớn mà không ảnh hưởng đến hiệu năng và tuổi thọ của thiết bị.
Mặt sau cục đấy AAP Audio S 9300
Thông số kỹ thuật của cục đẩy AAP Audio S 9300
Items |
Parameter |
Test |
|||||
Output Power |
—— |
S9300 |
S9500 |
S9600 |
S9800 |
1KHz OdB input |
|
8Ω |
300W |
450W |
600W |
800W |
|
||
4Ω |
450W |
600W |
900W |
1200 |
|
||
8Ω |
700W |
1200W |
1800W |
2000W |
|
||
4Ω |
—— |
1400W |
2000W |
2400W |
|
||
S/N |
>103dB |
1KHz OdB input |
|||||
THD |
<0.01% |
1KHz/10v |
|||||
Sensitivity |
0.775v/1.0v/1.4v |
||||||
(Ω)Input impedance |
20KΩ Balance |
||||||
damping |
>200/8Ω |
||||||
Frequency |
20Hz-20KHz(+0dB~-0.5dB,1kHz) |
||||||
Channel resolution |
>95dB |
||||||
cool mode |
Intelligent variable speed fan |
||||||
|
short circuit/overcurrent, overvoltage, overheating |
||||||
Weight |
NET Weight |
15Kg |
17Kg |
22Kg |
24Kg |
—— |
|
Total Weight |
16.5Kg |
18.5Kg |
23.5Kg |
25.5Kg |
—— |
||
RMS |
—— |
800W |
1600W |
2200W |
2600W |
—— |
|
Dimensions (W*H*D) |
Unit Dimensions |
483mm×500mm×88mm |
|||||
Pack Dimensions |
615mm×595mm×145mm |