- Đại lý cấp 1 của nhà phân phối chính hãng
- Hàng tại kho, sẵn sàng giao lắp miễn phí
- 10 năm kinh nghiệm tư vấn phối ghép tối ưu sản phẩm
- Chi phí thấp nhất cho giá trị cao nhất
- Đổi trả sản phẩm trong 2 tuần
- Bảo hành nhanh , hỗ trợ tại nhà
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/24
Power AAP audio S 9500
Mã sản phẩm:
Hãng:
Thương hiệu:
Lắp ráp tại:
⛔ Hết hàng
Bảo hành:
Có ngay giá Tốt Nhất! Khi Gọi Mr Nam: 0972962840 - 0936509688
Giá Khuyến Mại:
Tiết kiệm: 3%
Cục công suất AAP audio S 9500, power karaoke chuyên nghiệp
Cục công suất AAP audio S 9500, power karaoke chuyên nghiệp
Chi tiết sản phẩm Power AAP Audio S9500
Products NO: S9500
Professional Amplifier, Power, KTV Amplifier
Đặc điểm nổi bật của Cục đẩy công suất AAP Audio S 9500
- AAP Audio S 9500 có nhiệm vụ khuếch đại tín hiệu âm thanh đưa ra loa.
- AAP Audio S 9500 là cục đẩy công suất lớn, chuyên phục vụ cho các hệ thống âm thanh karaoke chuyên nghiệp, phòng karaoke kinh doanh, phòng karaoke gia đình, sàn bar, vũ trường...
- Power AAP S9500 có thể ghép với 2 đôi loa karaoke công suất lớn mà không bị méo tiếng hay méo âm vì S 9500 có thể đáp ứng được hiệu năng của loa.
- AAP Audio S 9500 thường được ghép với một Mixer karaoke để chỉnh âm sắc nhằm giúp người hát không bị mệt và tiếng nhạc sẽ sạch, thanh thoát hơn.
- Cục đẩy S9500 rất dễ phối ghép thiết bị, cổng kết nối đơn giản mà chắc chắn.
- Thiết bị có quạt tản nhiệt ở phía sau và thoát khí ở phía trước nhằm đảm bảo hoạt động trong thời gian dài, công suất lớn mà không ảnh hưởng đến hiệu năng và tuổi thọ của thiết bị.
Mặt sau của Power AAP Audio S 9500
Thông số kỹ thuật của Power AAP Audio S9500
- 2 channel classic professional amplifier, stable and safe
- short circuit/overcurrent, overvoltage, overheating with consummate protective circuits
- Input sensitivity adjustable, flexible for pre...
8Ω 450W
4Ω 600W
8Ω 1200W
4Ω 1400W
Hãng sản xuất | AAP |
Trở kháng | 8Ω |
Tần số thu sóng tối đa | 20kHz |
Tần số thu sóng tối thiểu | 20Hz |
Độ ồn (dB) | 103 |
Màu sắc | • Màu đen |
Công suất Amplifer | 1600W |
Kích thước (mm) | 483mm×500mm×88mm |
Trọng lượng (kg) | 17 |
Items |
Parameter |
Test |
|||||
Output Power |
—— |
S9300 |
S9500 |
S9600 |
S9800 |
1KHz OdB input |
|
8Ω |
300W |
450W |
600W |
800W |
|
||
4Ω |
450W |
600W |
900W |
1200 |
|
||
8Ω |
700W |
1200W |
1800W |
2000W |
|
||
4Ω |
—— |
1400W |
2000W |
2400W |
|
||
S/N |
>103dB |
1KHz OdB input |
|||||
THD |
<0.01% |
1KHz/10v |
|||||
Sensitivity |
0.775v/1.0v/1.4v |
||||||
(Ω)Input impedance |
20KΩ Balance |
||||||
damping |
>200/8Ω |
||||||
Frequency |
20Hz-20KHz(+0dB~-0.5dB,1kHz) |
||||||
Channel resolution |
>95dB |
||||||
cool mode |
Intelligent variable speed fan |
||||||
|
short circuit/overcurrent, overvoltage, overheating |
||||||
Weight |
NET Weight |
15Kg |
17Kg |
22Kg |
24Kg |
—— |
|
Total Weight |
16.5Kg |
18.5Kg |
23.5Kg |
25.5Kg |
—— |
||
RMS |
—— |
800W |
1600W |
2200W |
2600W |
—— |
|
Dimensions (W*H*D) |
Unit Dimensions |
483mm×500mm×88mm |
|||||
Pack Dimensions |
615mm×595mm×145mm |